• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">kən´doul</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 11:
    *Ving: [[condoling]]
    *Ving: [[condoling]]
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===V.intr.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====V.intr.=====
    =====(foll. by with) express sympathy with a person over aloss, grief, etc. °Often confused with console. [LL condolere(as com-, dolere suffer)]=====
    =====(foll. by with) express sympathy with a person over aloss, grief, etc. °Often confused with console. [LL condolere(as com-, dolere suffer)]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]

    02:42, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /kən´doul/

    Thông dụng

    Nội động từ

    ( + with) chia buồn, ngỏ lời chia buồn
    to condole with someone upon something
    chia buồn với ai về việc gì

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.intr.
    (foll. by with) express sympathy with a person over aloss, grief, etc. °Often confused with console. [LL condolere(as com-, dolere suffer)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X