• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸disiη´klain</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 21: Dòng 15:
    *V-ed: [[ disinclined]]
    *V-ed: [[ disinclined]]
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===V.tr.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====V.tr.=====
    =====(usu. foll. by to + infin. or for) make unwilling orreluctant.=====
    =====(usu. foll. by to + infin. or for) make unwilling orreluctant.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]

    19:18, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /¸disiη´klain/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm cho không thích, làm cho không ưa, làm cho chán ghét
    to feel disinclined to do something
    cảm thấy không thích làm gì
    to disincline someone to do something
    làm cho ai không thích làm gì
    to disincline someone for something
    làm cho ai không thích cái gì, làm cho ai chán ghét cái gì

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr.
    (usu. foll. by to + infin. or for) make unwilling orreluctant.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X