-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- afraid , antipathetic , averse , backward , balking , doubtful , dubious , hesitating , indisposed , loath , not in the mood , objecting , opposed , protesting , reluctant , resistant , shy , shying , slow , sticking , uneager , unsympathetic , unwilling , bashful
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ