-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">silt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">silt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 22: Dòng 18: *Ving: [[Silting]]*Ving: [[Silting]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Xây dựng========cát bột==========cát bột=====- =====đất bụi=====+ =====đất bụi=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bồi tích==========bồi tích=====Dòng 44: Dòng 41: =====mùn khoan==========mùn khoan=====- =====phù sa bồi=====+ =====phù sa bồi=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Deposit, sediment, alluvium, ooze, sludge: The irrigationpumps get clogged up with silt.==========Deposit, sediment, alluvium, ooze, sludge: The irrigationpumps get clogged up with silt.=====Dòng 54: Dòng 49: =====Usually, silt up or over. become clogged or choked orobstructed or dammed or congested: The channel silts up and hasto be dredged yearly so that the boats can pass through.==========Usually, silt up or over. become clogged or choked orobstructed or dammed or congested: The channel silts up and hasto be dredged yearly so that the boats can pass through.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N. sediment deposited by water in a channel, harbour,etc.==========N. sediment deposited by water in a channel, harbour,etc.=====03:58, ngày 8 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
