-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">slæg</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 24: Dòng 17: *Ving: [[Slagging]]*Ving: [[Slagging]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====kết xỉ=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====kết xỉ=====+ === Kỹ thuật chung ========bọt tuyển nổi==========bọt tuyển nổi=====Dòng 47: Dòng 41: =====vảy sắt==========vảy sắt=====- =====vảy xỉ (thủy tinh từ tâm lò)=====+ =====vảy xỉ (thủy tinh từ tâm lò)=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====Dòng 59: Dòng 51: =====Sl. derog. a aprostitute or promiscuous woman. b a worthless or insignificantperson.==========Sl. derog. a aprostitute or promiscuous woman. b a worthless or insignificantperson.=====- ===V. (slagged, slagging) 1 intr. a form slag. bcohere into a mass like slag.===+ =====V. (slagged, slagging) 1 intr. a form slag. bcohere into a mass like slag.=====- + =====Tr. (often foll. by off) sl.criticize, insult.==========Tr. (often foll. by off) sl.criticize, insult.=====17:22, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
