-
Chuyên ngành
Xây dựng
đá răm
Giải thích EN: 1. a layer of coarse stone or gravel used as a base for concrete.a layer of coarse stone or gravel used as a base for concrete.2. the rock upon which the ties of a railroad are set.the rock upon which the ties of a railroad are set.
Giải thích VN: Một lớp đá răm hoặc sỏi cuội sử dụng như lớp lót cho bê tông 2. loại đá mà dùng để rải bên dưới đường sắt.
Kỹ thuật chung
balat
- ballast bed
- lòng đường balat
- ballast bed
- lớp balat
- ballast cover
- lớp balat
- ballast cushion
- đệm balát
- ballast drag
- rải balát
- ballast equipment
- máy rải balat
- ballast gravel
- cuộn làm balát
- ballast layer construction
- rải đệm balát
- ballast pit
- mỏ balat
- ballast pockets
- ổ balat
- ballast pockets
- túi balat
- ballast quarry
- công trường đá balát
- ballast resistor
- điện trở balát
- ballast section
- nền đường balat
- ballast tamper
- sự chèn balat
- ballast train
- đoàn tàu chở đá balát
- broken-stone ballast
- balat đá dăm
- crushed-stone ballast
- balat đá dăm
- large ballast
- balat to hạt
- rock ballast
- balat đá dăm
- sand ballast
- balat cát
- side slop of ballast
- độ dốc bên sường tầng balát
- thickness of ballast
- độ dày của nền đá balát
- track on ballast bed
- đường sắt đặt trên nền đá balát
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- balance , brace , bracket , counterbalance , counterweight , equilibrium , sandbag , stability , stabilizer , support , weight , equipoise , judgment , load , poise , self-control , steadiness , steady , stone , trim
Từ điển: Thông dụng | Giao thông & vận tải | Vật lý | Xây dựng | Điện lạnh | Điện | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ