• /'bæləst/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bì, đồ dằn (vật nặng để giữ cho tàu, thuyền thăng bằng khi không có hàng)
    ship in ballast
    tàu chỉ có bì, tàu không chở hàng
    Đá balat
    Sự chín chắn, sự chắc chắn, sự dày dạn
    to have no ballast
    không chắc chắn, không chín chắn
    to lose one's ballast
    mất bình tĩnh

    Ngoại động từ

    Bỏ bì (xuống tàu cho thăng bằng khi không có hàng)
    Rải đá balat

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    ba-lát
    tải trọng dằn (tàu)
    vật dằn

    Vật lý

    cấu kiểm soát

    Xây dựng

    đá răm

    Giải thích EN: 1. a layer of coarse stone or gravel used as a base for concrete.a layer of coarse stone or gravel used as a base for concrete.2. the rock upon which the ties of a railroad are set.the rock upon which the ties of a railroad are set.

    Giải thích VN: Một lớp đá răm hoặc sỏi cuội sử dụng như lớp lót cho bê tông 2. loại đá mà dùng để rải bên dưới đường sắt.

    đệm đá dăm
    tải trọng giằng

    Điện lạnh

    chấn lưu
    ballast factor
    hệ số chấn lưu
    ballast lamp
    đèn dùng chấn lưu
    ballast resistor
    điện trở kiểu chấn lưu
    hạn chế dòng

    Điện

    thiết bị đệm

    Kỹ thuật chung

    bệ
    nền
    đá dăm
    đá balát
    ballast quarry
    công trường đá balát
    ballast train
    đoàn tàu chở đá balát
    thickness of ballast
    độ dày của nền đá balát
    track on ballast bed
    đường sắt đặt trên nền đá balát
    đệm
    điện trở đệm
    lớp đá dăm
    lớp lót
    lớp nền
    ba lát
    balat
    ballast bed
    lòng đường balat
    ballast bed
    lớp balat
    ballast cover
    lớp balat
    ballast cushion
    đệm balát
    ballast drag
    rải balát
    ballast equipment
    máy rải balat
    ballast gravel
    cuộn làm balát
    ballast layer construction
    rải đệm balát
    ballast pit
    mỏ balat
    ballast pockets
    ổ balat
    ballast pockets
    túi balat
    ballast quarry
    công trường đá balát
    ballast resistor
    điện trở balát
    ballast section
    nền đường balat
    ballast tamper
    sự chèn balat
    ballast train
    đoàn tàu chở đá balát
    broken-stone ballast
    balat đá dăm
    crushed-stone ballast
    balat đá dăm
    large ballast
    balat to hạt
    rock ballast
    balat đá dăm
    sand ballast
    balat cát
    side slop of ballast
    độ dốc bên sường tầng balát
    thickness of ballast
    độ dày của nền đá balát
    track on ballast bed
    đường sắt đặt trên nền đá balát
    rải balát
    ballast equipment
    máy rải balat
    tầng đệm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X