• (đổi hướng từ Slagged)
    /slæg/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kỹ thuật) xỉ (phần còn lại của quặng sau khi lấy kim loại đi)
    Kẻ đĩ thoả (người phụ nữ trông có vẻ không đứng đắn và bị coi (như) là phóng đãng về tình dục)

    Nội động từ

    Kết thành xỉ
    slag somebody off
    nói xấu, vu khống, phỉ báng

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    xỉ

    Cơ - Điện tử

    Xỉ, vảy xỉ, (v) kết xỉ

    Cơ khí & công trình

    kết xỉ

    Kỹ thuật chung

    bọt tuyển nổi
    đồ phế thải
    làm kết tụ
    làm kết xỉ
    gỉ sắt
    nung
    Ballast, Slag
    ba-lát sỉ lò nung
    vảy
    vảy sắt
    vảy xỉ (thủy tinh từ tâm lò)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X