-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→( + about, around) (thông tục) óc ách, chuyển động gây thành tiếng (về chất lỏng trong một cái xô))
Dòng 26: Dòng 26: =====( + about, around) (thông tục) óc ách, chuyển động gây thành tiếng (về chất lỏng trong một cái xô)==========( + about, around) (thông tục) óc ách, chuyển động gây thành tiếng (về chất lỏng trong một cái xô)=====- ::[[slosh]] [[about/around]] ([[in]] [[something]])+ ::[[slosh]] [[about]]/[[around]] ([[in]] [[something]])::lội lõm bõm; lội bì bõm::lội lõm bõm; lội bì bõm::[[slosh]] [[something]] [[onto]] [[something]]::[[slosh]] [[something]] [[onto]] [[something]]23:35, ngày 22 tháng 12 năm 2007
Tham khảo chung
- slosh : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ