• (đổi hướng từ Sloshing)
    /slɔʃ/

    Thông dụng

    Danh từ (như) .slush

    Bùn loãng
    Tiếng bì bõm
    (từ lóng) cú đánh mạnh

    Ngoại động từ

    (từ lóng) đánh đập, giã
    ( + about, around) (thông tục) té, văng, bắn toé; làm cho chuyển động gây thành tiếng
    Đánh (ai)

    Nội động từ

    ( + about, around) (thông tục) óc ách, chuyển động gây thành tiếng (về chất lỏng trong một cái xô)
    slosh about/around (in something)
    lội lõm bõm; lội bì bõm
    slosh something onto something
    vẩy (vôi..) lên một cách cẩu thả

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X