• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">sma:tn</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 25: Dòng 19:
    *Ving: [[Smartening]]
    *Ving: [[Smartening]]
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===V.tr. & intr.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====V.tr. & intr.=====
    =====(usu. foll. by up) make or become smart orsmarter.=====
    =====(usu. foll. by up) make or become smart orsmarter.=====

    17:47, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /sma:tn/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm cho thêm duyên dáng; làm cho bảnh choẹ
    to smarten someone up
    làm cho ai bảnh choẹ, làm cho ai thêm duyên dáng
    to smarten oneself up
    diện, làm dáng, làm đỏm
    Làm cho mau lẹ, làm cho nhanh nhẹn lên, làm cho hoạt động lên

    Nội động từ

    Tự làm cho bảnh; tự làm cho duyên dáng; tự làm cho bảnh thêm; tự làm cho duyên dáng thêm

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr. & intr.
    (usu. foll. by up) make or become smart orsmarter.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X