• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">geiz</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    11:13, ngày 5 tháng 7 năm 2008

    /geiz/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái nhìn chằm chằm
    to stand at gaze
    nhìn chằm chằm

    Nội động từ ( + .at, .on, .upon)

    Nhìn chằm chằm
    to gaze at (on, upon) something
    nhìn chằm chằm vào cái gì

    Hình Thái Từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Look at or on or upon or over, view, regard, contemplate,stare; wonder, gape: She stood gazing out to sea. I gazed atthe screen in disbelief.
    N.
    Fixed or steady or intent look, stare, look: His gazefaltered and he averted his eyes.

    Oxford

    V. & n.

    V.intr. (foll. by at, into, on, upon, etc.) lookfixedly.
    N. a fixed or intent look.
    Gazer n. [ME: orig.unkn.; cf. obs. gaw GAWK]

    Tham khảo chung

    • gaze : National Weather Service
    • gaze : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X