• (đổi hướng từ Gazing)
    /geiz/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái nhìn chằm chằm
    to stand at gaze
    nhìn chằm chằm

    Nội động từ ( + .at, .on, .upon)

    Nhìn chằm chằm
    to gaze at (on, upon) something
    nhìn chằm chằm vào cái gì

    Hình Thái Từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X