• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'insə:t</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">'insə:t</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 22: Dòng 18:
    *V-ed: [[inserted]]
    *V-ed: [[inserted]]
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Toán & tin ===
    =====chêm dày điểm=====
    =====chêm dày điểm=====
    =====chèn ký hiệu=====
    =====chèn ký hiệu=====
    -
    =====sự xen=====
    +
    =====sự xen=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://foldoc.org/?query=insert insert] : Foldoc
    *[http://foldoc.org/?query=insert insert] : Foldoc
    -
     
    +
    === Xây dựng===
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====chèn dày (điểm)=====
    =====chèn dày (điểm)=====
    -
    =====gỗ đệm=====
    +
    =====gỗ đệm=====
    -
     
    +
    === Điện tử & viễn thông===
    -
    == Điện tử & viễn thông==
    +
    =====chèn vào=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====chèn vào=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====chèn lấp=====
    =====chèn lấp=====
    Dòng 102: Dòng 94:
    =====vật lồng=====
    =====vật lồng=====
    -
    =====vòng đệm đế van=====
    +
    =====vòng đệm đế van=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====cổ phần ghi danh=====
    =====cổ phần ghi danh=====
    =====cổ phần ghi danh không phiếu=====
    =====cổ phần ghi danh không phiếu=====
    -
    =====trái khoán ghi danh=====
    +
    =====trái khoán ghi danh=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=insert insert] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=insert insert] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====V.=====
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    =====Introduce, place or put or stick in, intercalate;interpolate, interject, interpose: Please do not insertcomments of your own.=====
    =====Introduce, place or put or stick in, intercalate;interpolate, interject, interpose: Please do not insertcomments of your own.=====
    Dòng 124: Dòng 110:
    =====Insertion, addition, addendum, supplement,advertisement, broadside, brochure, tip-in, handbill, circular,Colloq Brit advert, US ad, flier or flyer; outsert, wraparoundor wrapround: The postage will be higher with this eight-pageinsert.=====
    =====Insertion, addition, addendum, supplement,advertisement, broadside, brochure, tip-in, handbill, circular,Colloq Brit advert, US ad, flier or flyer; outsert, wraparoundor wrapround: The postage will be higher with this eight-pageinsert.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V. & n.=====
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    =====V.tr.=====
    =====V.tr.=====

    19:51, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'insə:t/

    Thông dụng

    Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

    Vật lồng vào, vật gài vào
    Tờ in rời;, tờ ảnh rời (để cho vào sách báo); tờ thông tri (gài vào sách báo...)
    (điện ảnh) cảnh xem

    Ngoại động từ

    in's”:t
    lồng vào, gài vào, chèn vào
    ( + in, into) cho (chữ, từ...) vào (tài liệu...); đăng (bài...) vào (báo...)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    chêm dày điểm
    chèn ký hiệu
    sự xen
    Tham khảo

    Xây dựng

    chèn dày (điểm)
    gỗ đệm

    Điện tử & viễn thông

    chèn vào

    Kỹ thuật chung

    chèn lấp
    chi tiết chèn
    chi tiết đệm
    dán vào
    đặt
    đặt vào
    đệm cắt
    đệm lót
    dính
    đưa vào
    được cài đặt sẵn
    lấp
    lắp (băng) vào
    lắp vào
    lồng vào
    lớp đệm
    lớp lót
    gài vào
    gắn
    ống lót
    ống lót cắt
    ống nối
    sự chèn
    character insert
    sự chèn ký tự
    zero insert
    sự chèn số không
    sự đẩy vào
    tấm cách ly
    tấm đệm
    vật lồng
    vòng đệm đế van

    Kinh tế

    cổ phần ghi danh
    cổ phần ghi danh không phiếu
    trái khoán ghi danh
    Tham khảo
    • insert : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Introduce, place or put or stick in, intercalate;interpolate, interject, interpose: Please do not insertcomments of your own.
    N.
    Insertion, addition, addendum, supplement,advertisement, broadside, brochure, tip-in, handbill, circular,Colloq Brit advert, US ad, flier or flyer; outsert, wraparoundor wrapround: The postage will be higher with this eight-pageinsert.

    Oxford

    V. & n.
    V.tr.
    (usu. foll. by in, into, between, etc.)place, fit, or thrust (a thing) into another.
    (usu. foll. byin, into) introduce (a letter, word, article, advertisement,etc.) into a newspaper etc.
    (as inserted adj.) Anat. etc.(of a muscle etc.) attached (at a specific point).
    N.something inserted, e.g. a loose page in a magazine, a piece ofcloth in a garment, a shot in a cinema film.
    Insertable adj.inserter n. [L inserere (as IN-(2), serere sert- join)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X