• /'ziərou/

    Thông dụng

    Danh từ

    (toán học); (vật lý) zêrô, số không
    absolute zero
    zêrô tuyệt đối
    ten degrees below zero
    mười độ dưới độ không
    Độ cao zêrô (máy bay)
    at zero level
    sát mặt đất
    Trạng thái không, trạng thái hết hoàn toàn, trạng thái hết sạch; điểm thấp nhất
    their hopes were reduced to zero
    hy vọng của chúng tiêu tan hết

    Cấu trúc từ

    zero hour
    (quân sự) giờ bắt đầu tấn công
    Giờ quyết định

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    điểm không

    Cơ - Điện tử

    Số không, điểm không, trị số không, gốc tọa độ

    Toán & tin

    zerô, số không, không điểm
    zero order n
    không điểm cấp n
    simple zero
    không điểm đơn

    Y học

    số không, zê-rô

    Điện lạnh

    nhiệt độ không

    Kỹ thuật chung

    không
    không điểm
    đặt bằng không
    điểm gốc
    điểm không
    đưa về không
    gốc tọa độ
    số không
    triệt tiêu
    vị trí không

    Kinh tế

    điểm thấp nhất
    số không
    sự không có gì

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    phrasal verb
    cast , direct , head , level , point , set , train , turn

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X