-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ə'dʤə:n</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">ə'dʤə:n</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 24: Dòng 20: * V_ing : [[adjourning]]* V_ing : [[adjourning]]- == Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===V.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Oxford===+ =====V.==========Tr. a put off; postpone. b break off (a meeting,discussion, etc.) with the intention of resuming later.==========Tr. a put off; postpone. b break off (a meeting,discussion, etc.) with the intention of resuming later.=====17:45, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Tham khảo chung
- adjourn : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ