-
Thông dụng
Liên từ (cũng) .till
Trước khi; cho đến khi
- the baby did not stop crying until he was fed
- đứa bé khóc hoài cho đến khi được bú mới thôi
- this decision will not become effective until it is approved by the Ministry of Foreign Trade
- quyết định này sẽ không có hiệu lực cho đến khi được bộ ngoại thương phê chuẩn (quyết định này chỉ có hiệu lực sau khi được bộ ngoại thương phê chuẩn)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
preposition
- as far as , before , before the coming , continuously , down to , in advance of , in expectation , prior to , till , to , up till , up to
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ