-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)(→Buổi hoà nhạc)
Dòng 13: Dòng 13: =====Buổi hoà nhạc==========Buổi hoà nhạc=====+ ::i will go to the concert tonight+ ::tôi sẽ đi xem buổi hòa nhạc tối nay+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===15:29, ngày 15 tháng 2 năm 2008
Oxford
N. & v.
Concert-goer a person who oftengoes to concerts. concert grand the largest size of grandpiano, used for concerts. concert-master esp. US the leadingfirst-violin player in some orchestras. concert overture Mus.a piece like an overture but intended for independentperformance. concert performance Mus. a performance (of anopera etc.) without scenery, costumes, or action. concert pitch1 Mus. the pitch internationally agreed in 1960 whereby the Aabove middle C = 440 Hz.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ