• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    (Buổi hoà nhạc)
    Dòng 13: Dòng 13:
    =====Buổi hoà nhạc=====
    =====Buổi hoà nhạc=====
     +
    ::i will go to the concert tonight
     +
    ::tôi sẽ đi xem buổi hòa nhạc tối nay
     +
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===

    15:29, ngày 15 tháng 2 năm 2008

    /kən'sə:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự phối hợp, sự hoà hợp
    to act in concert with
    hành động phối hợp với
    Buổi hoà nhạc
    i will go to the concert tonight
    tôi sẽ đi xem buổi hòa nhạc tối nay

    Ngoại động từ

    Dự tính, sắp đặt; bàn định, bàn tính; phối hợp

    hình thái từ

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A musical performance of usu. several separatecompositions.
    Agreement, accordance, harmony.
    Acombination of voices or sounds.
    V.tr. arrange (by mutualagreement or coordination).
    Concert-goer a person who oftengoes to concerts. concert grand the largest size of grandpiano, used for concerts. concert-master esp. US the leadingfirst-violin player in some orchestras. concert overture Mus.a piece like an overture but intended for independentperformance. concert performance Mus. a performance (of anopera etc.) without scenery, costumes, or action. concert pitch1 Mus. the pitch internationally agreed in 1960 whereby the Aabove middle C = 440 Hz.
    A state of unusual readiness,efficiency, and keenness (for action etc.). in concert 1 (oftenfoll. by with) acting jointly and accordantly.
    (predic.) (ofa musician) in a performance. [F concert (n.), concerter (v.)f. It. concertare harmonize]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X