-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)(→/'''<font color="red">ə'proupriit</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">ə'proupriit</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====+ =====/'''<font color="red"></font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====/ə'prouprieit/==Thông dụng====Thông dụng==12:26, ngày 3 tháng 1 năm 2008
=====// =====/ə'prouprieit/
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Suitable, apt, fitting, fit, proper, right, meet,becoming, befitting, seemly, suited, apropos, correct, germane,pertinent, happy, felicitous: Will a dinner-jacket beappropriate attire? She has written a poem appropriate to theoccasion.
Take, take over, seize, expropriate, arrogate, annex,impound; commandeer; steal, pilfer, filch, usurp, make away oroff with, Colloq pinch, lift, Brit nick, US boost: The policeappropriated the paintings. Somebody has appropriated my chair.3 set aside or apart, devote, assign, earmark, allot, apportion:Most of the money has been appropriated for back taxes.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ