• (Khác biệt giữa các bản)
    ((từ lóng) đi lướt qua, chạy lướt qua (như) gió)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">bri:z</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">bri:z</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 34: Dòng 30:
    ::thổi mạnh thêm (gió)
    ::thổi mạnh thêm (gió)
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====bụi cốc=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bụi cốc=====
    -
    =====gió nhẹ và mát=====
    +
    === Xây dựng===
    -
     
    +
    =====gió nhẹ và mát=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bụi=====
    =====bụi=====
    =====bụi than=====
    =====bụi than=====
    -
    =====gió nhẹ=====
    +
    =====gió nhẹ=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Breath, puff, zephyr, wind, draught, gust, Nauticalcat's-paw: A breeze sprang up from the north, and the littleboat moved forward.=====
    =====Breath, puff, zephyr, wind, draught, gust, Nauticalcat's-paw: A breeze sprang up from the north, and the littleboat moved forward.=====

    18:40, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /bri:z/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ruồi trâu
    Than cám
    Gió nhẹ
    (địa lý,địa chất) gió brizơ
    (từ lóng) sự cãi cọ
    (từ lóng) sự nổi cáu
    Sợ hãi

    Nội động từ

    Thổi nhẹ
    (từ lóng) đi lướt qua, chạy lướt qua (như) gió

    Cấu trúc từ

    to fan the breezes
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm một việc mất công vô ích, làm một việc thừa
    to get (have) the breeze up
    (thông tục) phát cáu, nối cáu
    to breeze up
    thổi mạnh thêm (gió)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    bụi cốc

    Xây dựng

    gió nhẹ và mát

    Kỹ thuật chung

    bụi
    bụi than
    gió nhẹ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Breath, puff, zephyr, wind, draught, gust, Nauticalcat's-paw: A breeze sprang up from the north, and the littleboat moved forward.
    Easy or simple job or task, nothing,Colloq snap, Slang cinch, US lead-pipe cinch: It ought to be abreeze to find someone at that salary.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X