-
(Khác biệt giữa các bản)(→(văn học) hình tượng kỳ lạ; ý nghĩ dí dỏm, lời nói dí dỏm)(→(văn học) hình tượng kỳ lạ; ý nghĩ dí dỏm, lời nói dí dỏm)
Dòng 18: Dòng 18: =====(văn học) hình tượng kỳ lạ; ý nghĩ dí dỏm, lời nói dí dỏm==========(văn học) hình tượng kỳ lạ; ý nghĩ dí dỏm, lời nói dí dỏm=====+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[to]] [[be]] [[out]] [[of]] [[conceit]] [[with]] [[somebody]] =====+ ::không thích ai nữa, chán ngấy ai+ ===== [[to]] [[put]] [[somebody]] [[out]] [[of]] [[conceit]] [[with]] [[something]] =====+ ::làm cho ai chán ngấy cái gì== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==02:34, ngày 3 tháng 1 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ