-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)(→Danh từ)
Dòng 27: Dòng 27: =====Sự khác nhau lớn (giữa ý kiến...)==========Sự khác nhau lớn (giữa ý kiến...)=====- + ===Cấu trúc từ========To fill (stop) a gap==========To fill (stop) a gap=====- + ::Lấp chỗ trống, lấp chỗ thiếu sót- =====Lấp chỗ trống, lấp chỗ thiếu sót=====+ =====[[to]] [[bridge]] [[a]] [[gap]]=====- ::[[to]] [[bridge]] [[a]] [[gap]]+ ::lấp hố ngăn cách, nối lại quan hệ::lấp hố ngăn cách, nối lại quan hệ- ::[[a]] [[credibility]] [[gap]]+ =====[[a]] [[credibility]] [[gap]]=====::sự khủng hoảng lòng tin::sự khủng hoảng lòng tin- ::[[the]] [[generation]] [[gap]]+ =====[[the]] [[generation]] [[gap]]=====::sự khác nhau về tư tưởng giữa thế hệ đi trước và thế hệ tiếp nối::sự khác nhau về tư tưởng giữa thế hệ đi trước và thế hệ tiếp nối09:58, ngày 3 tháng 1 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Opening, space, aperture, distance, hole, void, gulf,cavity, break, breach, crevice, chink, crack, split, division,cleft, rift, rip, tear, rent; interruption, interval, lacuna,hiatus, discontinuity, disruption; lull, pause, rest, recess,halt, stop, suspension, delay, wait, intermission, respite: Thegap between the walls is just big enough for a child. I can seethrough a gap in the curtain. There is a gap in his paymentrecord. 2 difference, divergence, disparity, disagreement,inconsistency, discrepancy; division, distinction: A gap existsbetween your ideas of justice and mine.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ