• /¸kredi´biliti/

    Thông dụng

    Cách viết khác credibleness

    Danh từ

    Sự tín nhiệm; sự đáng tin
    credibility gap
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự khủng hoảng về tín nhiệm

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    độ đáng tin

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X