-
(Khác biệt giữa các bản)(→Vật ký sinh; trùng ký sinh; cây ký sinh)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">gest</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 26: Dòng 19: ::xin mời, xin cứ tự nhiên thoải mái::xin mời, xin cứ tự nhiên thoải mái- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========khách==========khách=====Dòng 39: Dòng 35: ::[[paying]] [[guest]]::[[paying]] [[guest]]::khách trọ::khách trọ- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Visitor, company, caller; patron, customer, lodger, boarder,roomer: Our guests get clean linen daily.==========Visitor, company, caller; patron, customer, lodger, boarder,roomer: Our guests get clean linen daily.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====03:16, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Oxford
A an outsideperformer invited to take part with a regular body ofperformers. b a person who takes part by invitation in a radioor television programme (often attrib.: guest artist).
(attrib.) a serving or set aside for guests (guest-room;guest-night). b acting as a guest (guest speaker).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ