-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)(→(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) anh chàng đang cầu hôn, anh chàng đang theo đuổi một cô gái)
Dòng 31: Dòng 31: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) anh chàng đang cầu hôn, anh chàng đang theo đuổi một cô gái==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) anh chàng đang cầu hôn, anh chàng đang theo đuổi một cô gái=====- ::[[to]] [[be]] [[hail-fellow-well-met]] [[with]] [[someone]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[be]] [[hail-fellow-well-met]] [[with]] [[someone]]=====::thân mật với ai::thân mật với ai07:21, ngày 4 tháng 1 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Man, boy, person, individual, gentleman, one, Colloq guy,chap, customer, kid, Brit bloke, Slang geezer, gink, USold-fashioned gazabo: There was a fellow here asking for youtoday.
Colleague, associate, comrade, companion, ally, peer,compeer: He is going to meet some of his fellows at the club.3 mate, match, counterpart, partner, complement, concomitant,accessory: I lost one glove last week and now have lost itsfellow.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
