-
(Khác biệt giữa các bản)(→Thông dụng)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">pə'tein</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ 00:44, ngày 20 tháng 5 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Often, pertain to. concern, refer to, regard, have referenceor relation (to), apply (to), relate (to), include, cover,affect, appertain (to), be appropriate (to), be fitting (for),befit, bear on, have bearing (on): The sign, Keep Off theGrass, does not pertain to the people who mow the lawn, Morris.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ