• (đổi hướng từ Pertained)
    /pə'tein/

    Thông dụng

    Nội động từ

    ( + to) gắn liền với, đi đôi với
    joy pertains to youth
    niềm vui gắn liền với tuổi trẻ
    Thuộc về
    the manor and the land pertaining to it
    trang viên và đất đai thuộc về nó
    Liên quan đến; nói đến
    evidence pertaining to the case
    bằng chứng liên quan đến vụ kiện

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    thuộc về; có quan hệ

    Kỹ thuật chung

    thuộc về

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X