• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ˈkroʊmə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ˈkroʊmə</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 13: Dòng 7:
    =====Sắc độ=====
    =====Sắc độ=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====màu=====
    =====màu=====
    =====màu sắc=====
    =====màu sắc=====
    -
    =====sắc độ=====
    +
    =====sắc độ=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Purity or intensity of colour. [Gk khroma colour]=====
    =====Purity or intensity of colour. [Gk khroma colour]=====

    00:11, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /ˈkroʊmə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Độ kết tủa màu
    Sắc độ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    màu
    màu sắc
    sắc độ

    Oxford

    N.
    Purity or intensity of colour. [Gk khroma colour]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X