• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 4: Dòng 4:
    =====/'''v. <font color="red">riˈraɪt</font> ; n. <font color="red">ˈriˌraɪt</font>'''/=====
    =====/'''v. <font color="red">riˈraɪt</font> ; n. <font color="red">ˈriˌraɪt</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Ngoại động từ .rewrote, .rewritten===
    ===Ngoại động từ .rewrote, .rewritten===
    Dòng 19: Dòng 17:
    * V_ing: [[rewriting]]
    * V_ing: [[rewriting]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====ghi lại=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===V. & n.===
    +
    =====ghi lại=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====V. & n.=====
    =====V.tr. (past rewrote; past part. rewritten) writeagain or differently.=====
    =====V.tr. (past rewrote; past part. rewritten) writeagain or differently.=====

    23:16, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /v. riˈraɪt ; n. ˈriˌraɪt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .rewrote, .rewritten

    Viết lại, chép lại (dưới dạng khác, theo một phong cách khác)

    danh từ

    Cái được viết lại

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ghi lại

    Oxford

    V. & n.
    V.tr. (past rewrote; past part. rewritten) writeagain or differently.
    N.
    The act or an instance ofrewriting.
    A thing rewritten.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X