-
(Khác biệt giữa các bản)(→V.)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'kwɔlifai</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->10:43, ngày 20 tháng 5 năm 2008
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm cho có đủ tư cách, làm cho có đủ khả năng, làm cho có đủ tiêu chuẩn; chuẩn bị đầy đủ điều kiện (để đảm nhiệm một chức vị gì...)
- to be qualificed for a post
- có đủ tư cách đảm nhiệm một chức vụ
- qualifying examination
- kỳ thi sát hạch, kỳ thi tuyển lựa
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
1 [I] qualify (as sth) to pass the examination that is necessary to do a particular job; to have the qualities that are necessary for sth: It takes five years to qualify as a vet. • A cup of coffee and a sandwich doesn’t really qualify as a meal. 2 [I, T] qualify (sb) (for sth/to do sth) to have or give sb the right to have or do sth: How many years must you work to qualify for a pension? • This exam will qualify me to teach music. 3 [I] qualify (for sth) to win the right to enter a competition or continue to the next part: Our team has qualified for the final. 4 [T] to limit the meaning of a general statement or make it weaker
Tham khảo chung
- qualify : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ