• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ˈkɪndlɪŋ</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ˈkɪndlɪŋ</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 13: Dòng 7:
    =====( số nhiều) củi nhúm lửa, mồi nhen lửa=====
    =====( số nhiều) củi nhúm lửa, mồi nhen lửa=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====sự cháy=====
    =====sự cháy=====
    =====sự đốt=====
    =====sự đốt=====
    -
    =====sự thiêu=====
    +
    =====sự thiêu=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Small sticks etc. for lighting fires.=====
    =====Small sticks etc. for lighting fires.=====

    21:07, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ˈkɪndlɪŋ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nhen lửa, sự nhúm lửa
    ( số nhiều) củi nhúm lửa, mồi nhen lửa

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sự cháy
    sự đốt
    sự thiêu

    Oxford

    N.
    Small sticks etc. for lighting fires.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X