-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ri,nʌnsi'ei∫n</font>'''/==========/'''<font color="red">ri,nʌnsi'ei∫n</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 10: =====Sự hy sinh, sự quên mình==========Sự hy sinh, sự quên mình=====- ==Kinh tế==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Kinh tế ========sự từ bỏ==========sự từ bỏ=====Dòng 25: Dòng 21: =====thời kỳ miễn thuế==========thời kỳ miễn thuế=====- =====từ chối=====+ =====từ chối=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====The act or an instance of renouncing or giving up.==========The act or an instance of renouncing or giving up.=====22:08, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Sự từ bỏ, sự không nhận; giấy từ bỏ (như) renouncement
- renunciation of a succession
- sự từ bỏ quyền thừa kế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ