-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'intri:g</font>'''/==========/'''<font color="red">'intri:g</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 34: Dòng 28: ::ngạc nhiên vì tính chất đột ngột của một sự việc::ngạc nhiên vì tính chất đột ngột của một sự việc- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===V.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====V.==========Fascinate, beguile, captivate, attract, absorb, charm,pique, interest, titillate, arouse or excite the curiosity (of):It intrigues me to watch them put those ships into bottles.==========Fascinate, beguile, captivate, attract, absorb, charm,pique, interest, titillate, arouse or excite the curiosity (of):It intrigues me to watch them put those ships into bottles.=====Dòng 44: Dòng 41: =====Conspiracy, plot, scheme, manoeuvre, collusion,stratagem, trickery, chicanery, double-dealing, guile,subterfuge, artifice, machination, deception: Many of thoseclose to the government are engaged in intrigue of some kind. 4affair, liaison, amour, romance, intimacy; adultery: We allknew about the intrigue he was carrying on with the duke's wife.==========Conspiracy, plot, scheme, manoeuvre, collusion,stratagem, trickery, chicanery, double-dealing, guile,subterfuge, artifice, machination, deception: Many of thoseclose to the government are engaged in intrigue of some kind. 4affair, liaison, amour, romance, intimacy; adultery: We allknew about the intrigue he was carrying on with the duke's wife.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V. & n.=====- ===V. & n.===+ - + =====V. (intrigues, intrigued, intriguing) 1 intr. (foll.by with) a carry on an underhand plot. b use secret influence.2 tr. arouse the curiosity of; fascinate.==========V. (intrigues, intrigued, intriguing) 1 intr. (foll.by with) a carry on an underhand plot. b use secret influence.2 tr. arouse the curiosity of; fascinate.=====20:09, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Fascinate, beguile, captivate, attract, absorb, charm,pique, interest, titillate, arouse or excite the curiosity (of):It intrigues me to watch them put those ships into bottles.
Conspiracy, plot, scheme, manoeuvre, collusion,stratagem, trickery, chicanery, double-dealing, guile,subterfuge, artifice, machination, deception: Many of thoseclose to the government are engaged in intrigue of some kind. 4affair, liaison, amour, romance, intimacy; adultery: We allknew about the intrigue he was carrying on with the duke's wife.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ