-
(Khác biệt giữa các bản)(→Buổi hoà nhạc)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">kən'sə:t</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">kən'sə:t</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 23: Dòng 19: *Ving: [[concerting]]*Ving: [[concerting]]- == Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===N. & v.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Oxford===+ =====N. & v.==========N.==========N.=====02:38, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Oxford
Concert-goer a person who oftengoes to concerts. concert grand the largest size of grandpiano, used for concerts. concert-master esp. US the leadingfirst-violin player in some orchestras. concert overture Mus.a piece like an overture but intended for independentperformance. concert performance Mus. a performance (of anopera etc.) without scenery, costumes, or action. concert pitch1 Mus. the pitch internationally agreed in 1960 whereby the Aabove middle C = 440 Hz.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ