-
(Khác biệt giữa các bản)(→Sự thèm muốn; sự mong muốn, sự ao ước, sự khát khao, sự mơ ước, lòng thèm muốn, lòng khát khao)(→Vật mong muốn, vật ao ước)
Dòng 10: Dòng 10: - =====Vật mong muốn, vật ao ước=====+ =====Dục vọng==========Dục vọng=====11:01, ngày 20 tháng 2 năm 2008
/di'zaiə/
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Crave, want, fancy, covet, wish for, hope for, long oryearn for, pine or sigh for, hanker after, have an eye or tastefor, hunger or thirst for or after, die for, have one's heartset on, give one's eye-teeth for, Colloq have a yen for, SlangUS have the hots for: I desire nothing but your happiness. Hedesired her more than anything else in the world. 2 ask for,request, order, demand, solicit, importune, summon, require: Doyou desire anything further, sir?
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ