• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">eg'z&#596;tik</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">eg'z&#596;tik</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 19: Dòng 13:
    =====Vật ngoại lai, vật từ nước ngoài đưa vào=====
    =====Vật ngoại lai, vật từ nước ngoài đưa vào=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====ngoại lai=====
    =====ngoại lai=====
    ::[[exotic]] [[atom]]
    ::[[exotic]] [[atom]]
    Dòng 32: Dòng 29:
    ::[[exotic]] [[signal]]
    ::[[exotic]] [[signal]]
    ::tin hiệu ngoại lai
    ::tin hiệu ngoại lai
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====hàng ngoại=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
     
    +
    -
    =====hàng ngoại=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=exotic exotic] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=exotic exotic] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Foreign, alien, non-native, imported: She raises exoticplants.=====
    =====Foreign, alien, non-native, imported: She raises exoticplants.=====
    Dòng 49: Dòng 40:
    =====Striptease, belly,go-go, topless, bottomless, nude: Her daughter is an exoticdancer at the new disco.=====
    =====Striptease, belly,go-go, topless, bottomless, nude: Her daughter is an exoticdancer at the new disco.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj. & n.=====
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    -
     
    +
    =====Adj.=====
    =====Adj.=====
    Dòng 60: Dòng 49:
    =====(of a fuel, metal,etc.) of a kind newly brought into use.=====
    =====(of a fuel, metal,etc.) of a kind newly brought into use.=====
    -
    ===N. an exotic personor thing.===
    +
    =====N. an exotic personor thing.=====
    -
     
    +
    =====Exotic dancer a striptease dancer.=====
    =====Exotic dancer a striptease dancer.=====
    =====Exoticallyadv. exoticism n. [L exoticus f. Gk exotikos f. exo outside]=====
    =====Exoticallyadv. exoticism n. [L exoticus f. Gk exotikos f. exo outside]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]

    18:13, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /eg'zɔtik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ở nước ngoài đưa vào, ngoại lai (cây cỏ, từ, mốt)
    Kỳ lạ, kỳ cục; đẹp kỳ lạ

    Danh từ

    Cây ngoại lai, cây từ nước ngoài đưa vào
    Vật ngoại lai, vật từ nước ngoài đưa vào

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ngoại lai
    exotic atom
    nguyên tử ngoại lai
    exotic chip
    chip ngoại lai
    exotic nucleus
    hạt nhân ngoại lai
    exotic river
    sông ngoại lai
    exotic signal
    tin hiệu ngoại lai

    Kinh tế

    hàng ngoại
    Tham khảo
    • exotic : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Foreign, alien, non-native, imported: She raises exoticplants.
    Strange, unfamiliar, unusual, bizarre, odd, peculiar,unique, singular, extraordinary, remarkable, out of theordinary, different, outlandish, weird, crazy: His exoticclothes make him stand out in a crowd.
    Striptease, belly,go-go, topless, bottomless, nude: Her daughter is an exoticdancer at the new disco.

    Oxford

    Adj. & n.
    Adj.
    Introduced from or originating in a foreign(esp. tropical) country (exotic fruits).
    Attractively orremarkably strange or unusual; bizarre.
    (of a fuel, metal,etc.) of a kind newly brought into use.
    N. an exotic personor thing.
    Exotic dancer a striptease dancer.
    Exoticallyadv. exoticism n. [L exoticus f. Gk exotikos f. exo outside]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X