• (Khác biệt giữa các bản)
    (điều hành)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    -
    =====['nævigeit]=====
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Động từ===
    ===Động từ===
    Dòng 16: Dòng 10:
    ::đem thông qua một dự luật ở quốc hội
    ::đem thông qua một dự luật ở quốc hội
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Toán & tin ===
    =====điều hành=====
    =====điều hành=====
    =====duyệt (thông tin)=====
    =====duyệt (thông tin)=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====hoa tiêu=====
    =====hoa tiêu=====
    Dòng 32: Dòng 26:
    =====lái=====
    =====lái=====
    -
    =====vận hành=====
    +
    =====vận hành=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====V.=====
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    =====Sail, voyage, cruise, journey; cross, traverse: Afternavigating the Indian Ocean for a month, we reached theSeychelles. 2 manoeuvre, handle, sail, guide, pilot, steer,direct, skipper, captain, Nautical con: It was trickynavigating through the shoals. Richard has navigated the companythrough rough waters over the years.=====
    =====Sail, voyage, cruise, journey; cross, traverse: Afternavigating the Indian Ocean for a month, we reached theSeychelles. 2 manoeuvre, handle, sail, guide, pilot, steer,direct, skipper, captain, Nautical con: It was trickynavigating through the shoals. Richard has navigated the companythrough rough waters over the years.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V.=====
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    =====Tr. manage or direct the course of (a ship, aircraft,etc.).=====
    =====Tr. manage or direct the course of (a ship, aircraft,etc.).=====

    02:37, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    Thông dụng

    Động từ

    Lái (tàu, thuyền, máy bay...)
    Đi sông, đi biển, vượt biển, bay
    Đem thông qua
    to navigate a bill through Parliament
    đem thông qua một dự luật ở quốc hội

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    điều hành
    duyệt (thông tin)

    Kỹ thuật chung

    hoa tiêu
    di chuyển
    điều khiển
    lái
    vận hành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Sail, voyage, cruise, journey; cross, traverse: Afternavigating the Indian Ocean for a month, we reached theSeychelles. 2 manoeuvre, handle, sail, guide, pilot, steer,direct, skipper, captain, Nautical con: It was trickynavigating through the shoals. Richard has navigated the companythrough rough waters over the years.

    Oxford

    V.
    Tr. manage or direct the course of (a ship, aircraft,etc.).
    Tr. a sail on (a sea, river, etc.). b travel or flythrough (the air).
    Intr. (of a passenger in a vehicle) assistthe driver by map-reading etc.
    Intr. sail a ship; sail in aship.
    Tr. (often refl.) colloq. steer (oneself, a course,etc.) through a crowd etc. [L navigare f. navis ship + ageredrive]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X