-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ri´miʃən</font>'''/==========/'''<font color="red">ri´miʃən</font>'''/=====Dòng 21: Dòng 17: =====Việc Chúa khoan hồng, việc Chúa tha thứ các tội lỗi==========Việc Chúa khoan hồng, việc Chúa tha thứ các tội lỗi=====- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====thuyên giảm=====+ | __TOC__- + |}- == Kinh tế ==+ === Y học===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====thuyên giảm=====- + === Kinh tế ========chuyển tiền==========chuyển tiền=====Dòng 45: Dòng 41: ::[[remission]] [[of]] [[taxes]]::[[remission]] [[of]] [[taxes]]::sự miễn thuế::sự miễn thuế- =====xóa bỏ (nợ, thuế...)=====+ =====xóa bỏ (nợ, thuế...)=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=remission remission] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=remission remission] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Forgiveness, pardon, deliverance, amnesty, reprieve,exoneration, release, absolution, exculpation, indulgence,excuse, exemption, acquittal: As we were granted remission ofour crimes, we were freed.==========Forgiveness, pardon, deliverance, amnesty, reprieve,exoneration, release, absolution, exculpation, indulgence,excuse, exemption, acquittal: As we were granted remission ofour crimes, we were freed.==========Diminution, abatement, decrease,lessening, subsidence, alleviation, mitigation, assuagement,ebbing, relaxation, easing: Remission of the disease may occur,but most sufferers deteriorate rapidly.==========Diminution, abatement, decrease,lessening, subsidence, alleviation, mitigation, assuagement,ebbing, relaxation, easing: Remission of the disease may occur,but most sufferers deteriorate rapidly.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====The reduction of a prison sentence on account of goodbehaviour.==========The reduction of a prison sentence on account of goodbehaviour.=====Dòng 70: Dòng 61: =====Remissive adj. [ME f. OF remission or L remissio (as REMIT)]==========Remissive adj. [ME f. OF remission or L remissio (as REMIT)]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]- + ===Y Sinh===- ==Y Sinh==+ =====Nghĩa chuyên nghành=====- ===Nghĩa chuyên nghành===+ =====một thiết bị hai chiều sử dụng để khuếch đại hay tái tạo tín hiệu.==========một thiết bị hai chiều sử dụng để khuếch đại hay tái tạo tín hiệu.=====[[Category:Y Sinh]][[Category:Y Sinh]]21:58, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kinh tế | Y Sinh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ