• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ə,mɔ:ti'zei∫n</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ə,mɔ:ti'zei∫n</font>'''/=====
    Dòng 15: Dòng 11:
    =====Sự trả dần, sự trừ dần (món nợ)=====
    =====Sự trả dần, sự trừ dần (món nợ)=====
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Cơ khí & công trình===
    =====khoản tiền khấu hao=====
    =====khoản tiền khấu hao=====
    -
    =====sự trả nợ dần=====
    +
    =====sự trả nợ dần=====
    -
     
    +
    === Toán & tin ===
    -
    == Toán & tin ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự giảm chấn (động)=====
    =====sự giảm chấn (động)=====
    -
    =====sự trả dần=====
    +
    =====sự trả dần=====
    -
     
    +
    === Xây dựng===
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự để lại=====
    =====sự để lại=====
    =====sự giảm chất=====
    =====sự giảm chất=====
    -
    =====sự khử rung=====
    +
    =====sự khử rung=====
    -
     
    +
    === Điện tử & viễn thông===
    -
    == Điện tử & viễn thông==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====để lại (tài sản)=====
    =====để lại (tài sản)=====
    =====trả dần=====
    =====trả dần=====
    -
    =====trừ dần (món nợ)=====
    +
    =====trừ dần (món nợ)=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====chống rung=====
    =====chống rung=====
    Dòng 61: Dòng 52:
    =====sự truyền lại=====
    =====sự truyền lại=====
    -
    =====sự trừ nợ dần=====
    +
    =====sự trừ nợ dần=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=amortization&searchtitlesonly=yes amortization] : bized
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=amortization&searchtitlesonly=yes amortization] : bized
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====phí dụng trừ đi làm nhiều kỳ=====
    =====phí dụng trừ đi làm nhiều kỳ=====
    Dòng 82: Dòng 69:
    =====trừ dần=====
    =====trừ dần=====
    -
    ==Chứng khoán==
    +
    ===Chứng khoán===
    =====Trả dần=====
    =====Trả dần=====
    -
    ==Tham khảo==
    +
    ===Tham khảo===
    #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=A Saga.vn]
    #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=A Saga.vn]

    18:35, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ə,mɔ:ti'zei∫n/

    Thông dụng

    Cách viết khác amortisation

    Danh từ

    Sự truyền lại, sự để lại (tài sản)
    Sự trả dần, sự trừ dần (món nợ)

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    khoản tiền khấu hao
    sự trả nợ dần

    Toán & tin

    sự giảm chấn (động)
    sự trả dần

    Xây dựng

    sự để lại
    sự giảm chất
    sự khử rung

    Điện tử & viễn thông

    để lại (tài sản)
    trả dần
    trừ dần (món nợ)

    Kỹ thuật chung

    chống rung
    khấu hao
    amortization period
    thời gian khấu hao
    annual amortization
    sự khấu hao (hàng) năm
    sự giảm chấn
    sự khấu hao
    annual amortization
    sự khấu hao (hàng) năm
    sự tắt dần
    sự truyền lại
    sự trừ nợ dần
    Tham khảo

    Kinh tế

    phí dụng trừ đi làm nhiều kỳ
    rút dần
    sự chia ra từng kỳ
    sự xóa dần
    trả dần
    trả nợ dần
    trừ dần

    Chứng khoán

    Trả dần

    Tham khảo

    1. Saga.vn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X