-
(Khác biệt giữa các bản)(→/g'laid/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- - =====/glaid/=====- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 15: Dòng 8: =====(âm nhạc) gam nửa cung==========(âm nhạc) gam nửa cung=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========lướt==========lướt=====::[[glide]] [[ratio]]::[[glide]] [[ratio]]Dòng 22: Dòng 18: ::[[glide]] [[slope]]::[[glide]] [[slope]]::đường lướt hạ cánh::đường lướt hạ cánh- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Slide, slip, coast, skate, soar, float, sail, glissade,stream, flow: The skiff glided peacefully down the river.==========Slide, slip, coast, skate, soar, float, sail, glissade,stream, flow: The skiff glided peacefully down the river.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V. & n.=====- ===V. & n.===+ - + =====V.==========V.=====02:22, ngày 8 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ