• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ə'rai</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ə'rai</font>'''/=====
    Dòng 20: Dòng 16:
    Ex: "However, his plot goes <u>awry</u> when the people who resent him also hatch kidnap plans of their own."
    Ex: "However, his plot goes <u>awry</u> when the people who resent him also hatch kidnap plans of their own."
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====cong=====
    =====cong=====
    -
    =====nghiêng=====
    +
    =====nghiêng=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adv. & adj.=====
    -
    ===Adv. & adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Adv.=====
    =====Adv.=====

    20:03, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ə'rai/

    Thông dụng

    Phó từ & tính từ

    Xiên, méo, lệch
    to look awry
    nhìn xiên, lé nhìn; (nghĩa bóng) nhìn một cách ngờ vực
    a face awry with pain
    bộ mặt méo mó vì đau đớn
    Hỏng, thất bại; không tốt, không như ý muốn, không như ý mong đợi
    to go (run, tread) awry
    hỏng, thất bại

    Ex: "However, his plot goes awry when the people who resent him also hatch kidnap plans of their own."

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cong
    nghiêng

    Oxford

    Adv. & adj.
    Adv.
    Crookedly or askew.
    Improperly oramiss.
    Predic.adj. crooked; deviant or unsound (his theory isawry).
    Go awry go or do wrong. [ME f. A(2) + WRY]

    Tham khảo chung

    • awry : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X