• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">OnClo</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của he)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ʌηkl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">ʌηkl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 15: Dòng 11:
    =====(thông tục) người có hiệu cầm đồ=====
    =====(thông tục) người có hiệu cầm đồ=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====cậu=====
    =====cậu=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====chủ tiệm cầm đồ=====
    =====chủ tiệm cầm đồ=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A the brother of one's father or mother. b an aunt'shusband.=====
    =====A the brother of one's father or mother. b an aunt'shusband.=====

    21:33, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ʌηkl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chú; bác; cậu; dượng
    (thông tục) bác, chú (người bạn nam giới lớn tuổi không có quan hệ họ hàng là bạn của bố mẹ..; do trẻ em dùng, nhất là đứng trước tên)
    (thông tục) người có hiệu cầm đồ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cậu

    Kinh tế

    chủ tiệm cầm đồ

    Oxford

    N.
    A the brother of one's father or mother. b an aunt'shusband.
    Colloq. a name given by children to a male familyfriend.
    Sl. esp. hist. a pawnbroker.

    Tham khảo chung

    • uncle : National Weather Service

    Mong các bạn góp ý nhiều.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X