• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ə'dʌltərit</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ə'dʌltərit</font>'''/=====
    Dòng 15: Dòng 11:
    =====Làm giả mạo=====
    =====Làm giả mạo=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Xây dựng===
    =====không thuần chất=====
    =====không thuần chất=====
    =====không tinh khiết=====
    =====không tinh khiết=====
    -
    =====được pha trộn=====
    +
    =====được pha trộn=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====làm giả mạo=====
    =====làm giả mạo=====
    =====pha=====
    =====pha=====
    -
    =====pha trộn=====
    +
    =====pha trộn=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====chế tạo=====
    =====chế tạo=====
    Dòng 44: Dòng 38:
    =====ngụy chế=====
    =====ngụy chế=====
    -
    =====pha thêm vào=====
    +
    =====pha thêm vào=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====V.=====
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    =====Falsify, corrupt, alloy, debase, water (down), weaken,dilute, bastardize, contaminate, pollute, taint, Colloq doctor;Slang US cut: Adulterated rape seed oil was found to havecaused the deaths of more than 600 people.=====
    =====Falsify, corrupt, alloy, debase, water (down), weaken,dilute, bastardize, contaminate, pollute, taint, Colloq doctor;Slang US cut: Adulterated rape seed oil was found to havecaused the deaths of more than 600 people.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V. & adj.=====
    -
    ===V. & adj.===
    +
    -
     
    +
    =====V.tr. debase (esp. foods) by adding other orinferior substances.=====
    =====V.tr. debase (esp. foods) by adding other orinferior substances.=====

    17:49, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ə'dʌltərit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Pha, pha trộn
    to adulterate milk with water
    pha sữa với nước
    Làm giả mạo

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    không thuần chất
    không tinh khiết
    được pha trộn

    Kỹ thuật chung

    làm giả mạo
    pha
    pha trộn

    Kinh tế

    chế tạo
    có pha
    giả mạo
    ngụy cải
    ngụy chế
    pha thêm vào

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Falsify, corrupt, alloy, debase, water (down), weaken,dilute, bastardize, contaminate, pollute, taint, Colloq doctor;Slang US cut: Adulterated rape seed oil was found to havecaused the deaths of more than 600 people.

    Oxford

    V. & adj.
    V.tr. debase (esp. foods) by adding other orinferior substances.
    Adj. spurious, debased, counterfeit.
    Adulteration n. adulterator n. [L adulterare adulterat-corrupt]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X