-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">´pə:kə¸leit</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">´pə:kə¸leit</font>'''/==========/'''<font color="red">´pə:kə¸leit</font>'''/=====Dòng 23: Dòng 19: *V_ing : [[percolating]]*V_ing : [[percolating]]- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====dịch ngâm chiết, dịch thẩm tách=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Y học===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====dịch ngâm chiết, dịch thẩm tách=====+ === Kỹ thuật chung ========ngâm xiết==========ngâm xiết=====- =====lọc qua=====+ =====lọc qua=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====ngâm chiết==========ngâm chiết=====- =====thấm ướt=====+ =====thấm ướt=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Seep, steep, transfuse, leach, drip, drain, strain, filter,pervade, infuse, ooze, transude, filtrate, trickle, permeate,suffuse, penetrate: The earth is too hard for the rainwater topercolate to the roots below. It slowly percolated through to methat Clare had told the police where I was hiding.==========Seep, steep, transfuse, leach, drip, drain, strain, filter,pervade, infuse, ooze, transude, filtrate, trickle, permeate,suffuse, penetrate: The earth is too hard for the rainwater topercolate to the roots below. It slowly percolated through to methat Clare had told the police where I was hiding.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Intr. (often foll. by through) a (of liquid etc.) filteror ooze gradually (esp. through a porous surface). b (of anidea etc.) permeate gradually.==========Intr. (often foll. by through) a (of liquid etc.) filteror ooze gradually (esp. through a porous surface). b (of anidea etc.) permeate gradually.=====19:12, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Ngoại động từ
Thấm qua (nước); lan ra, tràn ra (thông tin, cảm xúc..)
- water percolating through sand
- nước đang thấm qua cát
- the rumour percolated through the firm
- tin đồn lan dần ra khắp công ty
Chuyên ngành
Tham khảo chung
- percolate : Chlorine Online
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ