-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">in'kɔ:pərit</font>'''/==========/'''<font color="red">in'kɔ:pərit</font>'''/=====Dòng 23: Dòng 19: *V_ing: [[Incorporating]]*V_ing: [[Incorporating]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====sát nhập=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sát nhập=====+ === Kỹ thuật chung ========cho vào==========cho vào=====Dòng 41: Dòng 38: =====lắp vào==========lắp vào=====- =====gắn vào=====+ =====gắn vào=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=incorporate incorporate] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=incorporate incorporate] : Chlorine Online- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====đoàn thể==========đoàn thể=====Dòng 57: Dòng 50: =====sáp nhập==========sáp nhập=====- =====thành lập công ty=====+ =====thành lập công ty=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Embody, include, combine, comprise, embrace, integrate,consolidate, unite, amalgamate, assimilate, coalesce, unify;merge, mix, blend: The university incorporates severalindependent colleges. Gently fold in the egg whites,incorporating them into the mixture.==========Embody, include, combine, comprise, embrace, integrate,consolidate, unite, amalgamate, assimilate, coalesce, unify;merge, mix, blend: The university incorporates severalindependent colleges. Gently fold in the egg whites,incorporating them into the mixture.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V. & adj.=====- ===V. & adj.===+ - + =====V.==========V.=====19:21, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ