-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- absorb , add to , amalgamate , assimilate , associate , blend , charter , coalesce , consolidate , cover , dub , embody , form , fuse , gang up * , hook in , imbibe , integrate , join , link , merge , mix , organize , pool , put together , start , subsume , tie in , unite , combine , build in , include
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ