• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 21: Dòng 21:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    =====ngân phiếu=====
    =====ngân phiếu=====
    Dòng 27: Dòng 27:
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    =====séc=====
    =====séc=====
    Dòng 33: Dòng 33:
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cheque cheque] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cheque cheque] : Corporateinformation
     +
    == Xây dựng==
     +
    =====séc=====
     +
     +
    == Oxford==
    == Oxford==
    Dòng 44: Dòng 48:
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
    [[Thể_loại:Kinh tế]]
    [[Thể_loại:Kinh tế]]
    -
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Category:Xây dựng]]

    16:40, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /[t∫ek]/

    Thông dụng

    Danh từ

    Séc
    to cash a cheque
    lĩnh tiền bằng séc
    to draw a cheque
    viết séc (để lấy tiền)

    Nội động từ

    Cấu trúc từ

    to cheque out
    trả tiền, thanh toán

    Kỹ thuật chung

    ngân phiếu
    séc

    Kinh tế

    séc

    Nguồn khác

    • cheque : Corporateinformation

    Xây dựng

    séc

    Oxford

    N.

    (US check) 1 a written order to a bank to pay the stated sumfrom the drawer's account.
    The printed form on which such anorder is written.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X