-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">skeəs</font>'''/==========/'''<font color="red">skeəs</font>'''/=====Dòng 17: Dòng 13: ::(thông tục) đi xa, tránh người khác::(thông tục) đi xa, tránh người khác- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====khan hiếm=====+ | __TOC__- + |}- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ === Xây dựng===- ===Adj.===+ =====khan hiếm=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====Adj.==========Scanty, scant, insufficient, inadequate, deficient,wanting, lacking, rare, unusual, at a premium, in short supply,meagre, few and far between, seldom met with, hard to come by,Chiefly Brit thin on the ground: Good editors are very scarce.==========Scanty, scant, insufficient, inadequate, deficient,wanting, lacking, rare, unusual, at a premium, in short supply,meagre, few and far between, seldom met with, hard to come by,Chiefly Brit thin on the ground: Good editors are very scarce.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj. & adv.=====- ===Adj. & adv.===+ - + =====Adj.==========Adj.=====02:08, ngày 8 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ