-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ædˈvænsmənt, -ˈvɑns-</font>'''/==========/'''<font color="red">ædˈvænsmənt, -ˈvɑns-</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 18: Dòng 11: =====Sự thăng chức, đề bạt==========Sự thăng chức, đề bạt=====- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====thủ thuật gắn về phía trước (thủ thuật này dược sứ dụng để chữa tật mắt lác hoặc tái định vị tử cung)=====+ | __TOC__- + |}- == Kinh tế ==+ === Y học===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====thủ thuật gắn về phía trước (thủ thuật này dược sứ dụng để chữa tật mắt lác hoặc tái định vị tử cung)=====- + === Kinh tế ========đề bạt==========đề bạt=====Dòng 37: Dòng 30: =====tiến bộ==========tiến bộ=====- =====tiền nhận trước (của người thừa kế)=====+ =====tiền nhận trước (của người thừa kế)=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====The promotion of a person, cause, or plan. [ME f. Favancement f. avancer (as ADVANCE)]==========The promotion of a person, cause, or plan. [ME f. Favancement f. avancer (as ADVANCE)]=====17:49, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- advancement : National Weather Service
- advancement : Chlorine Online
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
