• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">ˈfɒloʊˌʌp</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">´fɔlou¸ʌp</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´fɔlou¸ʌp</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    Dòng 23: Dòng 16:
    =====Bức thư tiếp theo bức thư trước đó; cuộc đi thăm tiếp theo cuộc đi thăm trước đó=====
    =====Bức thư tiếp theo bức thư trước đó; cuộc đi thăm tiếp theo cuộc đi thăm trước đó=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Toán & tin ===
    =====bám sát=====
    =====bám sát=====
    -
    =====theo sát=====
    +
    =====theo sát=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====sự bám sát=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    =====sự bám sát=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://foldoc.org/?query=follow-up follow-up] : Foldoc
    *[http://foldoc.org/?query=follow-up follow-up] : Foldoc
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Reinforcement, support, backup, bolstering; consolidation:The failure of the sales campaign was attributed to lack offollow-up.=====
    =====Reinforcement, support, backup, bolstering; consolidation:The failure of the sales campaign was attributed to lack offollow-up.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    22:52, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´fɔlou¸ʌp/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tiếp tục, tiếp theo
    a follow-up visit
    cuộc đi thăm tiếp theo cuộc đi thăm trước đó
    a follow-up letter
    bức thư tiếp theo bức thư trước đó

    Danh từ

    Sự tiếp tục
    Việc tiếp tục, việc tiếp theo
    Bức thư tiếp theo bức thư trước đó; cuộc đi thăm tiếp theo cuộc đi thăm trước đó

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    bám sát
    theo sát

    Kỹ thuật chung

    sự bám sát
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Reinforcement, support, backup, bolstering; consolidation:The failure of the sales campaign was attributed to lack offollow-up.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X