• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'kwɔdreit</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'kwɔdreit</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 36: Dòng 29:
    *Ving: [[Quadrating]]
    *Ving: [[Quadrating]]
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Toán & tin ===
    =====lũy thừa bậc hai=====
    =====lũy thừa bậc hai=====
    -
    =====lũy thừa hai=====
    +
    =====lũy thừa hai=====
    -
     
    +
    === Y học===
    -
    == Y học==
    +
    =====vuông, bốn cạnh=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====vuông, bốn cạnh=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bình phương=====
    =====bình phương=====
    -
    =====hình vuông=====
    +
    =====hình vuông=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj., n., & v.=====
    -
    ===Adj., n., & v.===
    +
    -
     
    +
    =====Adj. esp. Anat. & Zool. square or rectangular(quadrate bone; quadrate muscle).=====
    =====Adj. esp. Anat. & Zool. square or rectangular(quadrate bone; quadrate muscle).=====

    18:43, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'kwɔdreit/

    Thông dụng

    Tính từ

    (giải phẫu) vuông; chữ nhật
    quadrate bone
    xương vuông (ở đầu chin, rắn...)

    Danh từ

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) hình vuông; khối chữ nhật
    (giải phẫu) xương vuông
    (từ cổ,nghĩa cổ), (toán học) bình phương, bậc hai

    Ngoại động từ (từ hiếm,nghĩa hiếm)

    Làm thành vuông
    (toán học) quy vuông (quy thành hình vuông tương đương)
    ( + with) làm cho xứng với, làm cho tương hợp với

    Nội động từ

    ( + with) xứng với, tương hợp với

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    lũy thừa bậc hai
    lũy thừa hai

    Y học

    vuông, bốn cạnh

    Kỹ thuật chung

    bình phương
    hình vuông

    Oxford

    Adj., n., & v.
    Adj. esp. Anat. & Zool. square or rectangular(quadrate bone; quadrate muscle).
    N.
    A quadrate bone ormuscle.
    A rectangular object.
    V.
    Tr. make square.
    Intr. & tr. (often foll. by with) conform or make conform. [MEf. L quadrare quadrat- make square f. quattuor four]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X